SƠ LƯỢC KHUNG THIẾT KẾ AI AGENT
SƠ LƯỢC KHUNG THIẾT KẾ AI AGENT
Tư duy thiết
kế Agent nên bắt đầu từ những câu hỏi cực kỳ căn bản:
Agent này có vai trò gì?
Nó cần làm những hành động gì để hoàn thành vai trò đó?
Những hành động đó đòi hỏi những năng lực gì?
Mỗi năng lực cần đạt đến mức thành thạo nào?
Và cuối cùng: làm sao để ta chọn công nghệ phù hợp, phối hợp chúng hiệu
quả?
Tóm tắt mô
hình tư duy:
JOB
➝
ACTION ➝
CAPABILITY ➝
PROFICIENCY ➝
TECH & TECHNIQUE ➝
ORCHESTRATION
1. Xác định vai trò và nhiệm vụ của Agent
Câu hỏi đầu tiên: Agent này
sinh ra để làm gì?
Một Agent tư vấn bán hàng
có thể cần:
- Trả lời câu
hỏi thường gặp.
- Phân tích
hành vi mua hàng.
- Đưa gợi ý
sản phẩm phù hợp.
- Một Agent
hỗ trợ sáng tạo nội dung có thể cần:
- Đọc dữ liệu
xu hướng.
- Gợi ý chủ
đề hấp dẫn.
- Viết nháp
bài viết.
- Nhận chỉnh
sửa từ người dùng.
Việc mô tả “job” có thể
linh hoạt – bạn có thể gọi là vai trò, nhiệm vụ, mục tiêu… miễn là rõ ràng.
2. Xác định các hành động cụ thể để hoàn thành vai trò
Một khi biết Agent cần làm
gì, hãy liệt kê các hành động cụ thể mà nó cần thực hiện.
Ví dụ: Agent tạo nội dung
có thể cần thực hiện:
- Gọi API để
phân tích xu hướng.
- Tổng hợp
các chủ đề khả thi.
- Viết nội
dung đúng ngữ cảnh, đúng giọng văn.
- Gửi bản
nháp đến Agent chỉnh sửa hoặc người dùng.
Ở giai đoạn này, bạn cũng
cần quyết định mức độ tự chủ của Agent có hành động độc lập đến đâu, hay phải
chờ hướng dẫn?
3. Năng lực cần thiết để thực hiện hành động
Tiếp theo, ta chuyển sang
xác định “Agent cần có năng lực gì để hành động?”.
Với Agent viết nội dung, có
thể gồm:
- Khả năng
gọi API để lấy dữ liệu xu hướng.
- Tổng hợp
& diễn giải xu hướng.
- Viết nội
dung theo ngữ cảnh và yêu cầu.
- Nhận phản
hồi và chỉnh sửa bài viết.
- Ghi nhớ và
học từ các feedback (Memory, RL).
4. Định nghĩa mức độ thành thạo cần thiết
Đừng chỉ nói Agent có thể
viết bài, mà hãy xác định nó viết ở
trình độ nào?
Ví dụ:
- Gọi API
đúng chủ đề xu hướng: ≥75% lần đầu thành công.
- Tỷ lệ đề
xuất chủ đề đúng insight người dùng: ≥75%.
- Tỷ lệ hài
lòng với bài viết nháp: ≥90%.
- Hiểu và áp
dụng chỉnh sửa từ người dùng: ≥90%.
Việc này cực kỳ quan trọng
để:
- Lên kế
hoạch huấn luyện.
- Đo lường
chất lượng.
- Chọn công
nghệ phù hợp.
5. Lựa chọn công nghệ và kỹ thuật
Cần kiến thức rộng?
→ Dùng LLMs (GPT, Claude,
Gemini, LlaMA…) + Prompt Engineering tinh chỉnh theo ngữ cảnh.
Cần kiến thức chuyên sâu?
→ Dùng RAG
(Retrieval-Augmented Generation) kết hợp dữ liệu riêng.
→ Hoặc huấn
luyện riêng mô hình qua Fine-tuning.
Cần dữ liệu chính xác tuyệt
đối?
→ Dùng
Function Calling để truy xuất số liệu (giá, thời tiết, luật…).
→ Thiết lập
Guardrails để tránh sai lệch.
6. Thiết kế cấu trúc và phối hợp Agent
Khi đã có: Job – Action –
Capability – Proficiency – Tech, giờ là lúc nghĩ về kết cấu hệ thống:
Hệ thống của
ta sẽ là một Agent đa năng, hay nhiều Agent chuyên biệt hợp tác?
Mỗi năng lực
là module riêng, hay tất cả tích hợp trong một Agent?
Làm sao để
reuse lại Agent dễ dàng cho các bài toán khác?
Câu trả lời nằm ở tầng
“Orchestration” – chính là việc phối hợp công nghệ, hành động và dữ liệu để tạo
ra một hệ thống linh hoạt, hiệu quả.
Prompt chỉ là bước đầu –
Agent mới là bước nhảy vọt
Agent Engineering không
phải là một khái niệm xa vời. Đó là tư duy mà bất kỳ ai muốn thiết kế AI có
tính “hành động” đều cần trang bị.
Nhận xét
Đăng nhận xét